Bảng Tra Cung Mệnh (Mạng) Cho Mọi Loại Tuổi - Xem Cung Mệnh Cho Tất Cả Các Tuổi

Dưới đây là bảng tra cung mệnh (cung mạng ) cho các tuổi, các bạn chỉ cần gióng hàng ngang năm sinh của mình sang bên là có thể biết được tuần tự : Can - Chi - Tuổi - Mạng - Cung Sinh - Cung Trạch (Nam-Nữ) cho tuổi của mình.
Cung trach

Ví dụ : Năm sinh 1984 : Can là Giáp, Chi Tý => 1984 Giáp Tý . Mạng Hải Trung Kim, Cung trạch nữ là Cấn, Cung trạch nam là Đoài.
Chú ý : Để thuận tiện cho việc tìm năm các bạn có thể sử dụng phím tắt trên bàn phím ấn : Ctrl + F (Giữ phím Ctrl sau đó ấn chữ F ) để hiện ra khung tìm kiếm góc trên bên phải,Sau đó chỉ cần đánh tuổi của mình ấn Enter để tìm
BẢNG TRA TUỔI - CUNG - MẠNG
NĂM SINHCANCHITUỔIMẠNGCUNG
SANH
CUNG TRẠCH
NỮNAM
1924 (1984)
1936 (1996)
1948 (2008)
1900 (1960)
1912 (1972)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
THỦYHải Trung Kim
Giang Hạ Thủy
Thích Lịch Hỏa
Bích Thượng Thổ
Tang Đố Mộc
Chấn
Cấn
Càn
Càn
Chấn
Cấn
Khôn
Cấn
Khôn
Cấn
Đoài
Tốn
Đoài
Tốn
Khảm
1925 (1985)
1937 (1997)
1949 (2009)
1901 (1961)
1923 (1973)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
SỬUTHỔHải Trung Kim
Giang Hạ Thủy
Thích Lịch Hỏa
Bích Thượng Thổ
Tang Đố Mộc
Tốn
Ly
Đoài
Đoài
Tốn
Ly
Càn
Ly
Chấn
Càn
Càn
Ly
Càn
Chấn
Ly
1914 (1974)
1926 (1986)
1938 (1998)
1950 (2010)
1902 (1962)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
DẦNMỘCĐại Khê Thủy
Lư Trung Hỏa
Thành Đầu Thổ
Tòng Bá Mộc
Kim Bạc Kim
Cấn
Khảm
Khảm
Cấn
Cấn
Đoài
Khảm
Đoài
Khảm
Tốn
Cấn
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
1915 (1975)
1927 (1987)
1939 (1999)
1891 (1951)
1903 (1963)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
MẸOMỘCĐại Khê Thủy
Lư Trung Hỏa
Thành Đầu Thổ
Tòng Bá Mộc
Kim Bạc Kim
Ly
Càn
Khôn
Ly
Ly
Cấn
Khôn
Cấn
Khảm
Cấn
Đoài
Tốn
Đoài
Tốn
Khảm
1904 (1964)
1916 (1976)
1928 (1988)
1940 (2000)
1892 (1952)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
THÌNTHỔPhúc Đăng Hỏa
Sa Trung Thổ
Đại Lâm Mộc
Bạch Lạp Kim
Trường Lưu Thủy
Tốn
Khảm
Đoài
Chấn
Khảm
Càn
Ly
Chấn
Ly
Chấn
Ly
Càn
Chấn
Càn
Chấn
1905 (1965)
1917 (1977)
1929 (1989)
1941 (2001)
1893 (1953)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
TỴHỎAPhúc Đăng Hỏa
Sa Trung Thổ
Đại Lâm Mộc
Bạch Lạp Kim
Trường Lưu Thủy
Đoài
Khôn
Cấn
Tốn
Khôn
Đoài
Khảm
Tốn
Đoài
Tốn
Cấn
Khôn
Khôn
Cấn
Khôn
1894 (1954)
1906 (1966)
1918 (1978)
1930 (1990)
1942 (2002)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
NGỌHỎASa Trung Kim
Thiên Hà Thủy
Thiên Thượng Hỏa
Lộ Bàn Thổ
Dương Liễu Mộc
Ly
Càn
Chấn
Ly
Ly
Cấn
Cấn
Khôn
Cấn
Khôn
Khảm
Đoài
Tốn
Khảm
Tốn
1895 (1955)
1907 (1967)
1919 (1979)
1931 (1991)
1943 (2003)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
MÙITHỔSa Trung Kim
Thiên Hà Thủy
Thiên Thượng Hỏa
Lộ Bàn Thổ
Dương Liễu Mộc
Khảm
Đoài
Tốn
Khảm
Càn
Càn
Ly
Chấn
Càn
Chấn
Ly
Càn
Chấn
Ly
Chấn
1944 (2004)
1896 (1956)
1908 (1968)
1920 (1980)
1932 (1992)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
THÂNKIMTuyền Trung Thủy
Sơn Hạ Hỏa
Đại Thạch Thổ
Thạch Lựu Mộc
Kiếm Phong Kim
Khôn
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
Tốn
Đoài
Khảm
Tốn
Đoài
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
Cấn
1945 (2005)
1897 (1957)
1909 (1969)
1921 (1981)
1933 (1993)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
DẬUKIMTuyền Trung Thủy
Sơn Hạ Hỏa
Đại Thạch Thổ
Thạch Lựu Mộc
Kiếm Phong Kim
Chấn
Chấn
Ly
Càn
Chấn
Cấn
Cấn
Khôn
Cấn
Cấn
Khảm
Đoài
Tốn
Khảm
Đoài
1934 (1994)
1946 (2006)
1898 (1958)
1910 (1970)
1922 (1982)
Giáp
Bính
Mậu
Canh
Nhâm
TUẤTTHỔSơn Đầu Hỏa
Ốc Thượng Thổ
Bình Địa Mộc
Thoa Xuyến Kim
Đại Hải Thủy
Càn
Tốn
Tốn
Khảm
Đoài
Ly
Càn
Ly
Chấn
Càn
Càn
Ly
Đoài
Chấn
Ly
1935 (1995)
1947 (2007)
1899 (1959)
1911 (1971)
1923 (1983)
Ất
Đinh
Kỳ
Tân
Quý
HỢITHỦYSơn Đầu Hỏa
Ốc Thượng Thổ
Bình Địa Mộc
Thoa Xuyến Kim
Đại Hải Thủy
Đoài
Cấn
Khảm
Tốn
Cấn
Khảm
Đoài
Khảm
Cấn
Đoài
Khôn
Cấn
Khôn
Khôn
Cấn
Bảng Tra Cung Mệnh (Mạng) Cho Mọi Loại Tuổi - Xem Cung Mệnh Cho Tất Cả Các Tuổi Rating: 4.5 Diposkan Oleh: HocNhanh.vn